Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀毁瘠立
Pinyin: āi huǐ jí lì
Meanings: Quá đau buồn đến mức thân hình gầy yếu, sức khỏe suy kiệt., Being so grief-stricken that one becomes emaciated and physically weak., 旧时形容在父母丧中因过度悲伤而瘦得只剩一把骨头。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十二回“众亲戚已到,商量在本族亲房立了一个儿子过来,然后大殓治丧。蘧公子哀毁瘠立,极倦子之谊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 殳, 疒, 脊, 一, 丷
Chinese meaning: 旧时形容在父母丧中因过度悲伤而瘦得只剩一把骨头。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十二回“众亲戚已到,商量在本族亲房立了一个儿子过来,然后大殓治丧。蘧公子哀毁瘠立,极倦子之谊。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để miêu tả trạng thái cực đoan do đau buồn.
Example: 失去爱子后,她哀毁瘠立。
Example pinyin: shī qù ài zǐ hòu , tā āi huǐ jí lì 。
Tiếng Việt: Sau khi mất con trai yêu quý, cô ấy trở nên gầy yếu vì đau khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá đau buồn đến mức thân hình gầy yếu, sức khỏe suy kiệt.
Nghĩa phụ
English
Being so grief-stricken that one becomes emaciated and physically weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时形容在父母丧中因过度悲伤而瘦得只剩一把骨头。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十二回“众亲戚已到,商量在本族亲房立了一个儿子过来,然后大殓治丧。蘧公子哀毁瘠立,极倦子之谊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế