Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀梨蒸食
Pinyin: āi lí zhēng shí
Meanings: Used as a metaphor for wasting talent or something precious., Dùng để ví von việc làm lãng phí tài năng hoặc vật quý giá., 将哀梨蒸着吃。比喻不识货↓里糊涂地糟堂东西。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·轻诋》“桓南郡每见人不快,辄嗔曰‘君得哀家梨,当复不蒸食不?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 利, 木, 烝, 艹, 人, 良
Chinese meaning: 将哀梨蒸着吃。比喻不识货↓里糊涂地糟堂东西。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·轻诋》“桓南郡每见人不快,辄嗔曰‘君得哀家梨,当复不蒸食不?’”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他把这么好的机会白白浪费了,真是哀梨蒸食。
Example pinyin: tā bǎ zhè me hǎo de jī huì bái bái làng fèi le , zhēn shì āi lí zhēng shí 。
Tiếng Việt: Anh ta đã lãng phí cơ hội tốt như vậy, thật là đáng tiếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để ví von việc làm lãng phí tài năng hoặc vật quý giá.
Nghĩa phụ
English
Used as a metaphor for wasting talent or something precious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将哀梨蒸着吃。比喻不识货↓里糊涂地糟堂东西。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·轻诋》“桓南郡每见人不快,辄嗔曰‘君得哀家梨,当复不蒸食不?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế