Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀感顽艳
Pinyin: āi gǎn wán yàn
Meanings: Nỗi buồn làm lay động cả những kẻ cứng rắn và kẻ đẹp đẽ, ám chỉ cảm xúc mạnh mẽ., Sorrow that moves even the stubborn and the beautiful, indicating strong emotions., 顽愚顽。原意是指内容凄切,文辞华丽,使愚笨和聪慧的人同样受感动。[又]多用来指艳情的小说、戏曲、电影中的感人情节。[出处]三国·魏·繁钦《与魏文帝笺》“咏北狄之遐征,奏胡马之长嘶,凄入肝脾,哀感顽艳。”[例]这封信却是骈四骈六的,足有三千多字,写得异常的~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 咸, 心, 元, 页, 丰, 色
Chinese meaning: 顽愚顽。原意是指内容凄切,文辞华丽,使愚笨和聪慧的人同样受感动。[又]多用来指艳情的小说、戏曲、电影中的感人情节。[出处]三国·魏·繁钦《与魏文帝笺》“咏北狄之遐征,奏胡马之长嘶,凄入肝脾,哀感顽艳。”[例]这封信却是骈四骈六的,足有三千多字,写得异常的~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十一回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这封信写得哀感顽艳,令人动容。
Example pinyin: zhè fēng xìn xiě dé āi gǎn wán yàn , lìng rén dòng róng 。
Tiếng Việt: Lá thư này viết đầy cảm xúc, khiến người đọc xúc động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn làm lay động cả những kẻ cứng rắn và kẻ đẹp đẽ, ám chỉ cảm xúc mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Sorrow that moves even the stubborn and the beautiful, indicating strong emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顽愚顽。原意是指内容凄切,文辞华丽,使愚笨和聪慧的人同样受感动。[又]多用来指艳情的小说、戏曲、电影中的感人情节。[出处]三国·魏·繁钦《与魏文帝笺》“咏北狄之遐征,奏胡马之长嘶,凄入肝脾,哀感顽艳。”[例]这封信却是骈四骈六的,足有三千多字,写得异常的~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế