Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀悼
Pinyin: āi dào
Meanings: To mourn or express sorrow for someone's death., Thương tiếc, bày tỏ sự đau buồn khi ai đó qua đời., ①悲痛地悼念。[例]哀悼死者。[例]哀悼受害者。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 卓, 忄
Chinese meaning: ①悲痛地悼念。[例]哀悼死者。[例]哀悼受害者。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn bản chính thức.
Example: 我们对他的去世表示哀悼。
Example pinyin: wǒ men duì tā de qù shì biǎo shì āi dào 。
Tiếng Việt: Chúng tôi xin bày tỏ sự thương tiếc trước sự ra đi của ông ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương tiếc, bày tỏ sự đau buồn khi ai đó qua đời.
Nghĩa phụ
English
To mourn or express sorrow for someone's death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲痛地悼念。哀悼死者。哀悼受害者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!