Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀思

Pinyin: āi sī

Meanings: Nỗi buồn nhớ thương sâu sắc, đặc biệt dành cho người đã mất., Deep sorrow or mourning, especially for the deceased., ①悲哀思念的感情。[例]寄托哀思。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 心, 田

Chinese meaning: ①悲哀思念的感情。[例]寄托哀思。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau các động từ như '表达' (bày tỏ).

Example: 清明节时,人们表达对逝者的哀思。

Example pinyin: qīng míng jié shí , rén men biǎo dá duì shì zhě de āi sī 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Thanh Minh, mọi người bày tỏ lòng thương nhớ người đã khuất.

哀思
āi sī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn nhớ thương sâu sắc, đặc biệt dành cho người đã mất.

Deep sorrow or mourning, especially for the deceased.

悲哀思念的感情。寄托哀思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀思 (āi sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung