Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咽
Pinyin: yàn
Meanings: To swallow (food, drink)., Nuốt (thức ăn, nước uống)., ①阻塞,声音因阻塞而低沉:哽咽。呜咽。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 因
Chinese meaning: ①阻塞,声音因阻塞而低沉:哽咽。呜咽。
Hán Việt reading: yết.yên
Grammar: Động từ chỉ hành động cụ thể liên quan đến việc đưa thức ăn/nước qua cổ họng. Ít dùng trong văn viết trang trọng.
Example: 他咽了一口饭。
Example pinyin: tā yàn le yì kǒu fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nuốt một miếng cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuốt (thức ăn, nước uống).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yết.yên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To swallow (food, drink).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哽咽。呜咽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!