Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咽苦吞甘

Pinyin: yàn kǔ tūn gān

Meanings: Nuốt đắng nuốt ngọt, ám chỉ việc chịu đựng mọi khó khăn, cả tốt lẫn xấu., Swallowing bitterness and sweetness; refers to enduring all hardships, both good and bad., 犹咽苦吐甘。偏指吃苦。[出处]元关汉卿《蝴蝶梦》第三折“想着我咽苦吞甘,十月怀耽,乳哺三年。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 因, 古, 艹, 天, 甘

Chinese meaning: 犹咽苦吐甘。偏指吃苦。[出处]元关汉卿《蝴蝶梦》第三折“想着我咽苦吞甘,十月怀耽,乳哺三年。”

Grammar: Thành ngữ 4 chữ, thường được sử dụng trong các câu mang tính triết lý hoặc giáo huấn.

Example: 人生难免有苦有甜,我们要学会咽苦吞甘。

Example pinyin: rén shēng nán miǎn yǒu kǔ yǒu tián , wǒ men yào xué huì yàn kǔ tūn gān 。

Tiếng Việt: Cuộc sống không tránh khỏi có lúc vui lúc buồn, chúng ta phải học cách chấp nhận mọi thứ.

咽苦吞甘
yàn kǔ tūn gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt đắng nuốt ngọt, ám chỉ việc chịu đựng mọi khó khăn, cả tốt lẫn xấu.

Swallowing bitterness and sweetness; refers to enduring all hardships, both good and bad.

犹咽苦吐甘。偏指吃苦。[出处]元关汉卿《蝴蝶梦》第三折“想着我咽苦吞甘,十月怀耽,乳哺三年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咽苦吞甘 (yàn kǔ tūn gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung