Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咽喉

Pinyin: yān hóu

Meanings: Throat, the part connecting the mouth and esophagus., Cổ họng, phần nối giữa miệng và thực quản., ①喉咙,包括咽、食管上部、喉及气管的通向胃和肺的通道。*②颈的前方上部紧接面颊的部分;上咽头。*③比喻形势险要的交通孔道。[例]此二处皆是汉中咽喉。——《三国演义》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 因, 侯

Chinese meaning: ①喉咙,包括咽、食管上部、喉及气管的通向胃和肺的通道。*②颈的前方上部紧接面颊的部分;上咽头。*③比喻形势险要的交通孔道。[例]此二处皆是汉中咽喉。——《三国演义》。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc bệnh tật.

Example: 他的咽喉发炎了,所以声音嘶哑。

Example pinyin: tā de yān hóu fā yán le , suǒ yǐ shēng yīn sī yǎ 。

Tiếng Việt: Cổ họng của anh ấy bị viêm nên giọng khàn.

咽喉
yān hóu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ họng, phần nối giữa miệng và thực quản.

Throat, the part connecting the mouth and esophagus.

喉咙,包括咽、食管上部、喉及气管的通向胃和肺的通道

颈的前方上部紧接面颊的部分;上咽头

比喻形势险要的交通孔道。此二处皆是汉中咽喉。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咽喉 (yān hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung