Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咸与维新
Pinyin: xián yǔ wéi xīn
Meanings: All participate in maintaining innovation, preserving the spirit of creativity., Tất cả đều tham gia duy trì sự đổi mới, giữ vững tinh thần sáng tạo., 指一切除旧更新。[出处]《书·胤征》“天吏逸德,烈于猛火,歼厥渠魁,胁从罔治。旧染污俗,咸与维新。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 戌, 一, 纟, 隹, 亲, 斤
Chinese meaning: 指一切除旧更新。[出处]《书·胤征》“天吏逸德,烈于猛火,歼厥渠魁,胁从罔治。旧染污俗,咸与维新。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các tuyên bố hoặc kế hoạch hướng tới tương lai.
Example: 我们要团结一致,共同推进咸与维新的目标。
Example pinyin: wǒ men yào tuán jié yí zhì , gòng tóng tuī jìn xián yǔ wéi xīn de mù biāo 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đoàn kết nhất trí, cùng nhau thúc đẩy mục tiêu đổi mới toàn diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả đều tham gia duy trì sự đổi mới, giữ vững tinh thần sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
All participate in maintaining innovation, preserving the spirit of creativity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一切除旧更新。[出处]《书·胤征》“天吏逸德,烈于猛火,歼厥渠魁,胁从罔治。旧染污俗,咸与维新。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế