Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咸与惟新

Pinyin: xián yǔ wéi xīn

Meanings: All participate in renewal, encouraging comprehensive improvement., Tất cả đều tham gia vào sự đổi mới, khuyến khích cải tiến toàn diện., 指一切除旧更新。同咸与维新”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 戌, 一, 忄, 隹, 亲, 斤

Chinese meaning: 指一切除旧更新。同咸与维新”。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc tập thể, mang ý nghĩa tích cực thúc đẩy thay đổi.

Example: 公司推行改革政策,希望能做到咸与惟新。

Example pinyin: gōng sī tuī xíng gǎi gé zhèng cè , xī wàng néng zuò dào xián yǔ wéi xīn 。

Tiếng Việt: Công ty triển khai chính sách cải cách, hy vọng có thể đạt được sự đổi mới toàn diện.

咸与惟新
xián yǔ wéi xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả đều tham gia vào sự đổi mới, khuyến khích cải tiến toàn diện.

All participate in renewal, encouraging comprehensive improvement.

指一切除旧更新。同咸与维新”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咸与惟新 (xián yǔ wéi xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung