Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咳珠唾玉
Pinyin: ké zhū tuò yù
Meanings: Nước bọt ho ra thành ngọc, ví von lời nói hoặc tác phẩm văn chương vô cùng quý giá., Spitting out pearls and jade, metaphorically referring to extremely precious words or literary works., 比喻为文措辞优美。[出处]林学衡《新猛近稍习词章》诗“俪白妃青从检点,咳珠唾玉定纷纶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亥, 口, 朱, 王, 垂, 丶
Chinese meaning: 比喻为文措辞优美。[出处]林学衡《新猛近稍习词章》诗“俪白妃青从检点,咳珠唾玉定纷纶。”
Grammar: Dùng trong văn cảnh trang trọng để khen ngợi chất lượng cao của lời nói hoặc sáng tác.
Example: 这篇散文真是咳珠唾玉,值得细细品味。
Example pinyin: zhè piān sǎn wén zhēn shì ké zhū tuò yù , zhí dé xì xì pǐn wèi 。
Tiếng Việt: Bài tản văn này quả thực là nước bọt hóa ngọc, đáng để thưởng thức kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước bọt ho ra thành ngọc, ví von lời nói hoặc tác phẩm văn chương vô cùng quý giá.
Nghĩa phụ
English
Spitting out pearls and jade, metaphorically referring to extremely precious words or literary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻为文措辞优美。[出处]林学衡《新猛近稍习词章》诗“俪白妃青从检点,咳珠唾玉定纷纶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế