Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咳嗽
Pinyin: ké sou
Meanings: Ho, một phản xạ tự nhiên để làm sạch đường hô hấp., To cough, a natural reflex to clear the respiratory tract., ①喉部或气管的粘膜受刺激而突然把空气从肺内驱逐出来并带有爆破的杂音。[例]妇梦中咳嗽。——《虞初新志·秋声诗自序》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亥, 口, 欶
Chinese meaning: ①喉部或气管的粘膜受刺激而突然把空气从肺内驱逐出来并带有爆破的杂音。[例]妇梦中咳嗽。——《虞初新志·秋声诗自序》。
Grammar: Rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, có thể đứng độc lập hoặc kèm theo trạng ngữ bổ trợ.
Example: 感冒时经常咳嗽。
Example pinyin: gǎn mào shí jīng cháng ké sou 。
Tiếng Việt: Khi bị cảm thường xuyên ho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ho, một phản xạ tự nhiên để làm sạch đường hô hấp.
Nghĩa phụ
English
To cough, a natural reflex to clear the respiratory tract.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喉部或气管的粘膜受刺激而突然把空气从肺内驱逐出来并带有爆破的杂音。妇梦中咳嗽。——《虞初新志·秋声诗自序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!