Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咳喘

Pinyin: ké chuǎn

Meanings: Coughing and wheezing, common symptoms of asthma or bronchitis., Ho và thở gấp, triệu chứng phổ biến của bệnh hen suyễn hoặc viêm phế quản., ①又咳又喘。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亥, 口, 耑

Chinese meaning: ①又咳又喘。

Grammar: Liên quan đến vấn đề sức khỏe, hay gặp trong câu miêu tả tình trạng bệnh lý.

Example: 冬天寒冷的时候,老人容易咳喘。

Example pinyin: dōng tiān hán lěng de shí hòu , lǎo rén róng yì ké chuǎn 。

Tiếng Việt: Khi trời lạnh vào mùa đông, người già dễ bị ho và thở gấp.

咳喘
ké chuǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ho và thở gấp, triệu chứng phổ biến của bệnh hen suyễn hoặc viêm phế quản.

Coughing and wheezing, common symptoms of asthma or bronchitis.

又咳又喘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咳喘 (ké chuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung