Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咳唾成珠

Pinyin: ké tuò chéng zhū

Meanings: Nước bọt ho ra hóa thành ngọc, ví von lời nói quý giá, sâu sắc., Spit turning into pearls, metaphorically referring to valuable and profound words., 咳唾咳嗽吐唾沫,比喻谈吐、议论。咳”也写作欬”。比喻言辞精当,议论高明。也形容文词极其优美。[出处]《庄子·秋水》“子不见夫唾者乎?喷则大者如珠,小者如雾。” 《后汉书·赵壹传》势家多所宜,咳唾自成珠。”[例]池塘梦句君能得,~我未闲。——宋·梅尧臣《依韵和宋次道答弟中道喜还朝》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亥, 口, 垂, 戊, 𠃌, 朱, 王

Chinese meaning: 咳唾咳嗽吐唾沫,比喻谈吐、议论。咳”也写作欬”。比喻言辞精当,议论高明。也形容文词极其优美。[出处]《庄子·秋水》“子不见夫唾者乎?喷则大者如珠,小者如雾。” 《后汉书·赵壹传》势家多所宜,咳唾自成珠。”[例]池塘梦句君能得,~我未闲。——宋·梅尧臣《依韵和宋次道答弟中道喜还朝》。

Grammar: Sử dụng trong văn viết hoặc đối thoại trang trọng nhằm nhấn mạnh giá trị lời nói.

Example: 他的每一句话都像是咳唾成珠,令人受益匪浅。

Example pinyin: tā de měi yí jù huà dōu xiàng shì ké tuò chéng zhū , lìng rén shòu yì fěi qiǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi lời ông ấy nói đều giống như nước bọt hóa ngọc, khiến mọi người thu hoạch nhiều điều bổ ích.

咳唾成珠
ké tuò chéng zhū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bọt ho ra hóa thành ngọc, ví von lời nói quý giá, sâu sắc.

Spit turning into pearls, metaphorically referring to valuable and profound words.

咳唾咳嗽吐唾沫,比喻谈吐、议论。咳”也写作欬”。比喻言辞精当,议论高明。也形容文词极其优美。[出处]《庄子·秋水》“子不见夫唾者乎?喷则大者如珠,小者如雾。” 《后汉书·赵壹传》势家多所宜,咳唾自成珠。”[例]池塘梦句君能得,~我未闲。——宋·梅尧臣《依韵和宋次道答弟中道喜还朝》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咳唾成珠 (ké tuò chéng zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung