Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咳呛
Pinyin: ké qiàng
Meanings: To choke and cough violently, often caused by inhaling smoke or foreign objects., Ho sặc sụa, thường do hít phải khói bụi hoặc dị vật., ①[方言]大声咳嗽。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亥, 口, 仓
Chinese meaning: ①[方言]大声咳嗽。
Grammar: Miêu tả phản xạ tự nhiên của cơ thể, kết hợp với nguyên nhân cụ thể khi cần giải thích rõ ràng.
Example: 孩子误吞了硬币,立刻开始咳呛。
Example pinyin: hái zi wù tūn le yìng bì , lì kè kāi shǐ hāi qiàng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ nuốt nhầm đồng xu rồi lập tức ho sặc sụa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ho sặc sụa, thường do hít phải khói bụi hoặc dị vật.
Nghĩa phụ
English
To choke and cough violently, often caused by inhaling smoke or foreign objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]大声咳嗽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!