Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咯血

Pinyin: kǎ xiě

Meanings: To cough up blood, a serious symptom related to respiratory diseases., Ho ra máu, dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng liên quan tới đường hô hấp., ①喉部或喉以下呼吸道出血,经口腔排出。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 各, 丿, 皿

Chinese meaning: ①喉部或喉以下呼吸道出血,经口腔排出。

Grammar: Mang ý nghĩa chuyên ngành y tế, thường xuất hiện trong câu bàn luận về sức khỏe.

Example: 长期吸烟可能导致肺部损伤甚至咯血。

Example pinyin: cháng qī xī yān kě néng dǎo zhì fèi bù sǔn shāng shèn zhì kǎ xiě 。

Tiếng Việt: Hút thuốc lá lâu dài có thể dẫn đến tổn thương phổi và thậm chí ho ra máu.

咯血
kǎ xiě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ho ra máu, dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng liên quan tới đường hô hấp.

To cough up blood, a serious symptom related to respiratory diseases.

喉部或喉以下呼吸道出血,经口腔排出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咯血 (kǎ xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung