Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬音咂字

Pinyin: yǎo yīn zā zì

Meanings: To nitpick over pronunciation or speech, criticizing others too meticulously (usually negative)., Cắn chữ nắn âm, phê phán cách phát âm hoặc cách nói chuyện của người khác quá kỹ lưỡng, thường mang ý tiêu cực., 形容说话一字一板,郑重其事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 交, 口, 日, 立, 匝, 子, 宀

Chinese meaning: 形容说话一字一板,郑重其事。

Grammar: Dùng để phê bình ai có thói quen sửa lỗi nhỏ nhặt liên quan đến ngôn ngữ. Thường đi kèm với phủ định.

Example: 老师提醒我们不要咬音咂字,影响表达的自然流畅。

Example pinyin: lǎo shī tí xǐng wǒ men bú yào yǎo yīn zā zì , yǐng xiǎng biǎo dá de zì rán liú chàng 。

Tiếng Việt: Giáo viên nhắc chúng tôi đừng cắn chữ nắn âm quá mức tránh ảnh hưởng sự tự nhiên trôi chảy khi nói.

咬音咂字
yǎo yīn zā zì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắn chữ nắn âm, phê phán cách phát âm hoặc cách nói chuyện của người khác quá kỹ lưỡng, thường mang ý tiêu cực.

To nitpick over pronunciation or speech, criticizing others too meticulously (usually negative).

形容说话一字一板,郑重其事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咬音咂字 (yǎo yīn zā zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung