Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咬钉嚼铁
Pinyin: yǎo dīng jiáo tiě
Meanings: To bite nails and chew iron, describing someone's toughness, determination, or extraordinary strength., Cắn đinh nhai sắt, mô tả sự cứng rắn, kiên định hoặc sức mạnh phi thường của ai đó., 牙齿能咬碎铁钉。比喻意志坚强。[出处]明·张岱《陶庵梦忆·四·祁止祥癖》“止祥精音律,咬钉嚼铁,一字百磨,口口亲授,阿宝辈皆能曲通主意。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 交, 口, 丁, 钅, 爵, 失
Chinese meaning: 牙齿能咬碎铁钉。比喻意志坚强。[出处]明·张岱《陶庵梦忆·四·祁止祥癖》“止祥精音律,咬钉嚼铁,一字百磨,口口亲授,阿宝辈皆能曲通主意。”
Grammar: Biểu thị phẩm chất kiên cường của nhân vật, thường xuất hiện trong câu trần thuật.
Example: 这位将军咬钉嚼铁,从不向敌人低头。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yǎo dīng jiáo tiě , cóng bú xiàng dí rén dī tóu 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân này cắn đinh nhai sắt, chưa bao giờ cúi đầu trước kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắn đinh nhai sắt, mô tả sự cứng rắn, kiên định hoặc sức mạnh phi thường của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To bite nails and chew iron, describing someone's toughness, determination, or extraordinary strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牙齿能咬碎铁钉。比喻意志坚强。[出处]明·张岱《陶庵梦忆·四·祁止祥癖》“止祥精音律,咬钉嚼铁,一字百磨,口口亲授,阿宝辈皆能曲通主意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế