Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬牙切齿

Pinyin: yǎo yá qiè chǐ

Meanings: To gnash one's teeth in anger or hatred., Cắn răng nghiến lợi, chỉ sự phẫn nộ hoặc hận thù sâu sắc., 切齿咬紧牙齿,表示痛恨。形容极端仇视或痛恨。也形容把某种情绪或感觉竭力抑制住。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第二折“为甚事咬牙切齿,諕的犯罪人面色如金纸。”[例]只见水军头领早把张清解来。众多兄弟都被他打伤,~,尽要来杀张清。——明·施耐庵《水浒传》第七十回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 交, 口, 牙, 七, 刀, 齿

Chinese meaning: 切齿咬紧牙齿,表示痛恨。形容极端仇视或痛恨。也形容把某种情绪或感觉竭力抑制住。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第二折“为甚事咬牙切齿,諕的犯罪人面色如金纸。”[例]只见水军头领早把张清解来。众多兄弟都被他打伤,~,尽要来杀张清。——明·施耐庵《水浒传》第七十回。

Grammar: Thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hoặc căm phẫn. Thường đứng sau động từ 气得 (tức giận đến mức) hoặc 类似的结构.

Example: 他听到这个消息后,气得咬牙切齿。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , qì dé yǎo yá qiè chǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy tức giận đến mức cắn răng nghiến lợi.

咬牙切齿
yǎo yá qiè chǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắn răng nghiến lợi, chỉ sự phẫn nộ hoặc hận thù sâu sắc.

To gnash one's teeth in anger or hatred.

切齿咬紧牙齿,表示痛恨。形容极端仇视或痛恨。也形容把某种情绪或感觉竭力抑制住。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第二折“为甚事咬牙切齿,諕的犯罪人面色如金纸。”[例]只见水军头领早把张清解来。众多兄弟都被他打伤,~,尽要来杀张清。——明·施耐庵《水浒传》第七十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
齿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...