Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬架

Pinyin: yǎo jià

Meanings: Hai bên tranh cãi gay gắt (tương tự như chó cắn nhau)., Two parties engaging in a heated argument (similar to dogs fighting)., ①动物打架。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 交, 口, 加, 木

Chinese meaning: ①动物打架。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mâu thuẫn hoặc xung đột giữa các cá nhân.

Example: 他们两人又在公司里咬架了。

Example pinyin: tā men liǎng rén yòu zài gōng sī lǐ yǎo jià le 。

Tiếng Việt: Hai người họ lại cãi nhau kịch liệt ở công ty.

咬架
yǎo jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai bên tranh cãi gay gắt (tương tự như chó cắn nhau).

Two parties engaging in a heated argument (similar to dogs fighting).

动物打架

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咬架 (yǎo jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung