Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬文齧字

Pinyin: yǎo wén niè zì

Meanings: Giống với '咬文啮字' - Quá chú trọng vào từng chữ từng câu một cách thái quá., Similar to 'nitpicking over words and phrases' – overly focusing on specific wordings., 形容过分地斟酌字句。多指死扣字眼而不注意精神实质。同咬文嚼字”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 交, 口, 乂, 亠, 㓞, 齒, 子, 宀

Chinese meaning: 形容过分地斟酌字句。多指死扣字眼而不注意精神实质。同咬文嚼字”。

Grammar: Mang sắc thái phê phán về việc quá kỹ lưỡng trong ngôn từ, làm mất đi ý nghĩa tổng quát.

Example: 老师批评他写作文时太咬文齧字了。

Example pinyin: lǎo shī pī píng tā xiě zuò wén shí tài yǎo wén niè zì le 。

Tiếng Việt: Giáo viên phê bình anh ấy khi viết văn hay quá chú trọng vào từng chữ từng câu.

咬文齧字
yǎo wén niè zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống với '咬文啮字' - Quá chú trọng vào từng chữ từng câu một cách thái quá.

Similar to 'nitpicking over words and phrases' – overly focusing on specific wordings.

形容过分地斟酌字句。多指死扣字眼而不注意精神实质。同咬文嚼字”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咬文齧字 (yǎo wén niè zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung