Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咬文啮字
Pinyin: yǎo wén niè zì
Meanings: Quá chú trọng vào từng chữ từng câu một cách thái quá (thường mang sắc thái phê phán)., To nitpick over words and phrases (often carries a critical connotation)., 形容过分地斟酌字句。多指死扣字眼而不注意精神实质。同咬文嚼字”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 交, 口, 乂, 亠, 齿, 子, 宀
Chinese meaning: 形容过分地斟酌字句。多指死扣字眼而不注意精神实质。同咬文嚼字”。
Grammar: Thành ngữ này thường chỉ việc quá chú trọng chi tiết mà bỏ qua toàn cảnh chính, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他对文章总是咬文啮字,让人很头疼。
Example pinyin: tā duì wén zhāng zǒng shì yǎo wén niè zì , ràng rén hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn soi mói từng chữ trong bài viết, khiến người khác rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá chú trọng vào từng chữ từng câu một cách thái quá (thường mang sắc thái phê phán).
Nghĩa phụ
English
To nitpick over words and phrases (often carries a critical connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容过分地斟酌字句。多指死扣字眼而不注意精神实质。同咬文嚼字”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế