Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬定牙根

Pinyin: yǎo dìng yá gēn

Meanings: Cắn chặt răng (như một cách thể hiện sự quyết tâm hoặc chịu đựng)., To clench one’s teeth (as a sign of determination or endurance)., 忍受痛苦而坚持到底,或意志坚定不移。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十六回“李逵浑身脱剥,咬定牙根,手双斧,从城濠里飞杀过来。”[例]众商都是愚夫,听了他的话,~不肯答应。——清·李宝嘉《文明小史》第三十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 交, 口, 宀, 𤴓, 牙, 木, 艮

Chinese meaning: 忍受痛苦而坚持到底,或意志坚定不移。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十六回“李逵浑身脱剥,咬定牙根,手双斧,从城濠里飞杀过来。”[例]众商都是愚夫,听了他的话,~不肯答应。——清·李宝嘉《文明小史》第三十二回。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sức chịu đựng và quyết tâm trong hoàn cảnh nguy cấp.

Example: 面对敌人的严刑拷打,他咬定牙根,什么也没说。

Example pinyin: miàn duì dí rén de yán xíng kǎo dǎ , tā yǎo dìng yá gēn , shén me yě méi shuō 。

Tiếng Việt: Đối mặt với những hình phạt khắc nghiệt của kẻ thù, anh ấy cắn chặt răng và không nói gì cả.

咬定牙根
yǎo dìng yá gēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắn chặt răng (như một cách thể hiện sự quyết tâm hoặc chịu đựng).

To clench one’s teeth (as a sign of determination or endurance).

忍受痛苦而坚持到底,或意志坚定不移。[出处]明·施耐庵《水浒传》第六十六回“李逵浑身脱剥,咬定牙根,手双斧,从城濠里飞杀过来。”[例]众商都是愚夫,听了他的话,~不肯答应。——清·李宝嘉《文明小史》第三十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咬定牙根 (yǎo dìng yá gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung