Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咬定牙关
Pinyin: yǎo dìng yá guān
Meanings: Cắn chặt răng chịu đựng khó khăn hoặc đau đớn., To grit one's teeth and endure hardship or pain., 形容下定决心,坚忍不拔。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“这长老咬定牙关,声也不透。”[例]李逵浑身脱剥,~,手掿双斧,从城濠里飞杀过来。——《水浒传》第六六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 交, 口, 宀, 𤴓, 牙, 丷, 天
Chinese meaning: 形容下定决心,坚忍不拔。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“这长老咬定牙关,声也不透。”[例]李逵浑身脱剥,~,手掿双斧,从城濠里飞杀过来。——《水浒传》第六六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để mô tả sự kiên cường trong hoàn cảnh khó khăn.
Example: 尽管困难重重,他还是咬定牙关坚持下去。
Example pinyin: jǐn guǎn kùn nán chóng chóng , tā hái shì yǎo dìng yá guān jiān chí xià qù 。
Tiếng Việt: Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn cắn chặt răng và tiếp tục kiên trì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắn chặt răng chịu đựng khó khăn hoặc đau đớn.
Nghĩa phụ
English
To grit one's teeth and endure hardship or pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容下定决心,坚忍不拔。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“这长老咬定牙关,声也不透。”[例]李逵浑身脱剥,~,手掿双斧,从城濠里飞杀过来。——《水浒传》第六六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế