Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咬定

Pinyin: yǎo dìng

Meanings: Cắn chặt, giữ vững một quan điểm hoặc ý kiến., To bite down firmly, to stick to a viewpoint or opinion., ①说定;一口认定。*②咬住。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 交, 口, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①说定;一口认定。*②咬住。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc khẳng định một điều gì đó mạnh mẽ.

Example: 他咬定自己是无辜的。

Example pinyin: tā yǎo dìng zì jǐ shì wú gū de 。

Tiếng Việt: Anh ấy khăng khăng rằng mình vô tội.

咬定
yǎo dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắn chặt, giữ vững một quan điểm hoặc ý kiến.

To bite down firmly, to stick to a viewpoint or opinion.

说定;一口认定

咬住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...