Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咫尺

Pinyin: zhǐ chǐ

Meanings: Khoảng cách rất gần, thường dùng để so sánh sự gần gũi về khoảng cách., A very short distance, often used metaphorically for closeness., ①征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 只, 尺

Chinese meaning: ①征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)。

Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định.

Example: 虽近在咫尺,却感觉很遥远。

Example pinyin: suī jìn zài zhǐ chǐ , què gǎn jué hěn yáo yuǎn 。

Tiếng Việt: Dù rất gần nhưng cảm giác như xa lắm.

咫尺
zhǐ chǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách rất gần, thường dùng để so sánh sự gần gũi về khoảng cách.

A very short distance, often used metaphorically for closeness.

征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咫尺 (zhǐ chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung