Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咫尺天涯

Pinyin: zhǐ chǐ tiān yá

Meanings: Close at hand yet far away, implying something unattainable despite being near., Gần ngay trước mắt nhưng xa vời vợi, ám chỉ sự khó đạt được dù mục tiêu đã rất gần., ①以咨诹善道。(询问(治国的)好道理。诹,询问。)——诸葛亮《出师表》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 只, 尺, 一, 大, 厓, 氵

Chinese meaning: ①以咨诹善道。(询问(治国的)好道理。诹,询问。)——诸葛亮《出师表》。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả mối quan hệ hoặc tình huống trái ngược.

Example: 他们的关系就像咫尺天涯。

Example pinyin: tā men de guān xì jiù xiàng zhǐ chǐ tiān yá 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ giống như gần mà xa.

咫尺天涯
zhǐ chǐ tiān yá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần ngay trước mắt nhưng xa vời vợi, ám chỉ sự khó đạt được dù mục tiêu đã rất gần.

Close at hand yet far away, implying something unattainable despite being near.

以咨诹善道。(询问(治国的)好道理。诹,询问。)——诸葛亮《出师表》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咫尺天涯 (zhǐ chǐ tiān yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung