Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咫尺之书

Pinyin: zhǐ chǐ zhī shū

Meanings: Những bức thư ngắn gọn, gửi đi nơi không quá xa (ám chỉ tin nhắn, thư từ thời xưa)., Short letters sent to nearby places (referring to ancient messages or correspondences)., 书信。古代书写用木简,信札之简长盈尺,故称。[出处]《史记·淮阴侯列传》“而后遣辩士奉咫尺之书,暴其所长于燕,燕必不敢不听从。”宋·苏洵《上欧阳内翰第一书》欲徒手奉咫尺之书,自托于执事,将使执事何从而知之,何从而信之哉?”[例]闻得钱騕智勇足备,明公若驰~,厚具礼币,只说越州贼寇未平,向董昌借钱騕来此征剿。——明·冯梦龙《喻世明言》第二十一卷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 只, 尺, 丶, 书

Chinese meaning: 书信。古代书写用木简,信札之简长盈尺,故称。[出处]《史记·淮阴侯列传》“而后遣辩士奉咫尺之书,暴其所长于燕,燕必不敢不听从。”宋·苏洵《上欧阳内翰第一书》欲徒手奉咫尺之书,自托于执事,将使执事何从而知之,何从而信之哉?”[例]闻得钱騕智勇足备,明公若驰~,厚具礼币,只说越州贼寇未平,向董昌借钱騕来此征剿。——明·冯梦龙《喻世明言》第二十一卷。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết, mang tính hoài cổ. Ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại mà chủ yếu xuất hiện trong văn học.

Example: 他收到一封咫尺之书,心中满是欢喜。

Example pinyin: tā shōu dào yì fēng zhǐ chǐ zhī shū , xīn zhōng mǎn shì huān xǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một lá thư ngắn, lòng tràn đầy vui mừng.

咫尺之书
zhǐ chǐ zhī shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những bức thư ngắn gọn, gửi đi nơi không quá xa (ám chỉ tin nhắn, thư từ thời xưa).

Short letters sent to nearby places (referring to ancient messages or correspondences).

书信。古代书写用木简,信札之简长盈尺,故称。[出处]《史记·淮阴侯列传》“而后遣辩士奉咫尺之书,暴其所长于燕,燕必不敢不听从。”宋·苏洵《上欧阳内翰第一书》欲徒手奉咫尺之书,自托于执事,将使执事何从而知之,何从而信之哉?”[例]闻得钱騕智勇足备,明公若驰~,厚具礼币,只说越州贼寇未平,向董昌借钱騕来此征剿。——明·冯梦龙《喻世明言》第二十一卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咫尺之书 (zhǐ chǐ zhī shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung