Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咪
Pinyin: mī
Meanings: Âm thanh êm ái của mèo kêu “meow”, The soft sound of a cat meowing 'meow'., ①猫叫声,亦为呼猫声。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 口, 米
Chinese meaning: ①猫叫声,亦为呼猫声。
Hán Việt reading: mễ.mị
Grammar: Dùng chủ yếu để mô tả tiếng kêu của mèo. Là từ tượng thanh phổ biến trong đời sống.
Example: 小猫轻轻地咪了一声。
Example pinyin: xiǎo māo qīng qīng dì mī le yì shēng 。
Tiếng Việt: Chú mèo kêu nhẹ nhàng một tiếng ‘meow’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh êm ái của mèo kêu “meow”
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mễ.mị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The soft sound of a cat meowing 'meow'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猫叫声,亦为呼猫声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!