Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咪唑

Pinyin: mī zuò

Meanings: Một hợp chất hữu cơ chứa vòng imidazole, thường sử dụng trong hóa học và y học., An organic compound containing an imidazole ring, commonly used in chemistry and medicine., ①异吡唑。一种白色结晶杂环碱C3H4N2,由氨和甲醛作用乙二醛得到,是吡唑的异构体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 米, 坐

Chinese meaning: ①异吡唑。一种白色结晶杂环碱C3H4N2,由氨和甲醛作用乙二醛得到,是吡唑的异构体。

Grammar: Thuật ngữ khoa học, ít xuất hiện trong đời sống hàng ngày. Nằm trong nhóm từ chuyên ngành hóa học.

Example: 咪唑是许多药物的重要组成部分。

Example pinyin: mī zuò shì xǔ duō yào wù de zhòng yào zǔ chéng bù fen 。

Tiếng Việt: Imidazole là thành phần quan trọng của nhiều loại thuốc.

咪唑
mī zuò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hợp chất hữu cơ chứa vòng imidazole, thường sử dụng trong hóa học và y học.

An organic compound containing an imidazole ring, commonly used in chemistry and medicine.

异吡唑。一种白色结晶杂环碱C3H4N2,由氨和甲醛作用乙二醛得到,是吡唑的异构体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...