Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咪咪
Pinyin: mī mi
Meanings: Tên gọi thân mật cho mèo; cũng có thể là tên gọi yêu thương cho trẻ nhỏ hoặc thú cưng., A cute nickname for cats, children, or pets., ①象声词,形容猫叫的声音。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 口, 米
Chinese meaning: ①象声词,形容猫叫的声音。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ định hoặc biệt danh. Thường thấy trong văn nói hoặc văn học.
Example: 小猫在角落里喵喵叫,大家都叫它咪咪。
Example pinyin: xiǎo māo zài jiǎo luò lǐ miāo miāo jiào , dà jiā dōu jiào tā mī mī 。
Tiếng Việt: Chú mèo con kêu meo meo ở góc nhà, mọi người đều gọi nó là Mi Mi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi thân mật cho mèo; cũng có thể là tên gọi yêu thương cho trẻ nhỏ hoặc thú cưng.
Nghĩa phụ
English
A cute nickname for cats, children, or pets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,形容猫叫的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!