Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miē

Meanings: The sound of a sheep's bleating., Tiếng kêu của cừu., ①象声词,羊叫的声音。

HSK Level: 3

Part of speech: tượng thanh

Stroke count: 9

Radicals: 口, 羊

Chinese meaning: ①象声词,羊叫的声音。

Hán Việt reading: mị

Grammar: Từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh tự nhiên. Thường xuất hiện trong văn miêu tả.

Example: 那只羊咩咩叫个不停。

Example pinyin: nà zhī yáng miē miē jiào gè bù tíng 。

Tiếng Việt: Con cừu kêu be be không ngừng.

miē
3tượng thanh

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng kêu của cừu.

mị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The sound of a sheep's bleating.

象声词,羊叫的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咩 (miē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung