Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咨诹
Pinyin: zī zōu
Meanings: Tham khảo ý kiến, hỏi han, bàn bạc để tìm giải pháp., To consult, inquire, or discuss in order to find solutions., ①以咨诹善道。(询问(治国的)好道理。诹,询问。)——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 次, 取, 讠
Chinese meaning: ①以咨诹善道。(询问(治国的)好道理。诹,询问。)——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được hỏi ý kiến (如专家、老师).
Example: 他经常向专家咨诹问题。
Example pinyin: tā jīng cháng xiàng zhuān jiā zī zōu wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường hỏi ý kiến chuyên gia để thảo luận vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo ý kiến, hỏi han, bàn bạc để tìm giải pháp.
Nghĩa phụ
English
To consult, inquire, or discuss in order to find solutions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以咨诹善道。(询问(治国的)好道理。诹,询问。)——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!