Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咨询
Pinyin: zī xún
Meanings: To consult or seek advice from experts or experienced individuals., Tư vấn, hỏi ý kiến chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm., ①公文的一种。多用于同级官署或同级官阶之间。[例]某些国家元首向国会提出的国情报告。总统咨文。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 次, 旬, 讠
Chinese meaning: ①公文的一种。多用于同级官署或同级官阶之间。[例]某些国家元首向国会提出的国情报告。总统咨文。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng tư vấn (如:咨询医生 - ask a doctor for advice).
Example: 你可以去咨询一下医生。
Example pinyin: nǐ kě yǐ qù zī xún yí xià yī shēng 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đi hỏi ý kiến bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư vấn, hỏi ý kiến chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm.
Nghĩa phụ
English
To consult or seek advice from experts or experienced individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公文的一种。多用于同级官署或同级官阶之间。某些国家元首向国会提出的国情报告。总统咨文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!