Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咨
Pinyin: zī
Meanings: Tư vấn, hỏi ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan có thẩm quyền, Consultation, seeking advice from experts or authorities., ①表示赞赏,相当于“啧”。[例]帝曰:“咨!四岳!朕在位七十载,汝能庸命,巽朕位。——《书·尧典》。[例]尧曰:“咨!尔舜!天之历数在尔躬,允执其中”。——《论语·尧曰》。[合]咨嗟(赞叹之声);咨玩(赞叹玩赏)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 次
Chinese meaning: ①表示赞赏,相当于“啧”。[例]帝曰:“咨!四岳!朕在位七十载,汝能庸命,巽朕位。——《书·尧典》。[例]尧曰:“咨!尔舜!天之历数在尔躬,允执其中”。——《论语·尧曰》。[合]咨嗟(赞叹之声);咨玩(赞叹玩赏)。
Hán Việt reading: tư
Grammar: Có thể là động từ (tư vấn) hoặc danh từ (việc tư vấn). Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn: 咨询 (tư vấn).
Example: 你可以向律师咨一下法律问题。
Example pinyin: nǐ kě yǐ xiàng lǜ shī zī yí xià fǎ lǜ wèn tí 。
Tiếng Việt: Bạn có thể tham khảo ý kiến luật sư về vấn đề pháp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư vấn, hỏi ý kiến chuyên gia hoặc cơ quan có thẩm quyền
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Consultation, seeking advice from experts or authorities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“咨!四岳!朕在位七十载,汝能庸命,巽朕位。——《书·尧典》。尧曰:“咨!尔舜!天之历数在尔躬,允执其中”。——《论语·尧曰》。咨嗟(赞叹之声);咨玩(赞叹玩赏)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!