Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咧
Pinyin: liē
Meanings: Dùng để biểu đạt cảm xúc, thường mang ý vui vẻ hoặc ngạc nhiên., Used to express emotion, often happiness or surprise., ①相当于“了”、“啦”、“哩”等。[例]老爷们叫你来为开心的,你可哭开自己咧!那不得罪人吗?快别哭咧!——《老残游记》。*②另见lié;liě。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 列, 口
Chinese meaning: ①相当于“了”、“啦”、“哩”等。[例]老爷们叫你来为开心的,你可哭开自己咧!那不得罪人吗?快别哭咧!——《老残游记》。*②另见lié;liě。
Hán Việt reading: liệt
Grammar: Thường xuất hiện cuối câu, mang sắc thái khẩu ngữ, biểu lộ phản ứng tích cực hoặc bất ngờ.
Example: 好咧!
Example pinyin: hǎo liē !
Tiếng Việt: Tuyệt!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để biểu đạt cảm xúc, thường mang ý vui vẻ hoặc ngạc nhiên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Used to express emotion, often happiness or surprise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相当于“了”、“啦”、“哩”等。老爷们叫你来为开心的,你可哭开自己咧!那不得罪人吗?快别哭咧!——《老残游记》
另见lié;liě
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!