Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咧咧
Pinyin: liě liě
Meanings: Miệng cười hoặc mở rộng miệng ra, To grin or open the mouth wide., ①见“大大咧咧”(dàda-liélié、“骂骂咧咧”màma-liélié)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 列, 口
Chinese meaning: ①见“大大咧咧”(dàda-liélié、“骂骂咧咧”màma-liélié)。
Grammar: Thường mô tả hành động biểu lộ cảm xúc qua miệng.
Example: 他咧咧嘴笑了。
Example pinyin: tā liē liě zuǐ xiào le 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhe răng ra cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng cười hoặc mở rộng miệng ra
Nghĩa phụ
English
To grin or open the mouth wide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“大大咧咧”(dàda-liélié、“骂骂咧咧”màma-liélié)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!