Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: níng

Meanings: To remind or give advice., Nhắc nhở, dặn dò, ①见“叮咛”(dīngníng)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 宁

Chinese meaning: ①见“叮咛”(dīngníng)。

Hán Việt reading: ninh

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh gia đình hoặc tình huống khuyên bảo.

Example: 妈妈叮嘱我要好好学习。

Example pinyin: mā ma dīng zhǔ wǒ yào hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Mẹ dặn tôi phải học tập chăm chỉ.

níng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc nhở, dặn dò

ninh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To remind or give advice.

见“叮咛”(dīngníng)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咛 (níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung