Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咚
Pinyin: dōng
Meanings: Tiếng động lớn, giống tiếng 'bịch' hoặc 'ầm', A loud thud or boom sound., ①象声词,形容重东西落下或击鼓的声音。
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 冬, 口
Chinese meaning: ①象声词,形容重东西落下或击鼓的声音。
Hán Việt reading: đông
Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng.
Example: 咚的一声,门关上了。
Example pinyin: dōng de yì shēng , mén guān shàng le 。
Tiếng Việt: ‘Bịch’ một tiếng, cửa đóng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng động lớn, giống tiếng 'bịch' hoặc 'ầm'
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A loud thud or boom sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,形容重东西落下或击鼓的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!