Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咖
Pinyin: kā
Meanings: Coffee (often used in slang or café names)., Cà phê (thường dùng trong tiếng lóng hoặc tên gọi quán cà phê), ①译音用字。*②另见kā。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 加, 口
Chinese meaning: ①译音用字。*②另见kā。
Hán Việt reading: ca
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ chỉ loại đồ uống. Có thể thấy trong các cửa hàng hoặc tên thương hiệu.
Example: 这家咖啡店的招牌是手冲咖。
Example pinyin: zhè jiā kā fēi diàn de zhāo pái shì shǒu chōng kā 。
Tiếng Việt: Món đặc trưng của quán cà phê này là cà phê pha tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cà phê (thường dùng trong tiếng lóng hoặc tên gọi quán cà phê)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ca
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Coffee (often used in slang or café names).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
译音用字
另见kā
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!