Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咖啡

Pinyin: kā fēi

Meanings: Cà phê (loại thức uống phổ biến), Coffee (popular beverage)., ①象声词。大口喝水或酒的声音。[例]他咕嗒一下把一碗酒喝光了。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 加, 口, 非

Chinese meaning: ①象声词。大口喝水或酒的声音。[例]他咕嗒一下把一碗酒喝光了。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 我喜欢喝咖啡。

Example pinyin: wǒ xǐ huan hē kā fēi 。

Tiếng Việt: Tôi thích uống cà phê.

咖啡
kā fēi
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cà phê (loại thức uống phổ biến)

Coffee (popular beverage).

象声词。大口喝水或酒的声音。他咕嗒一下把一碗酒喝光了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咖啡 (kā fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung