Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咕隆
Pinyin: gū lóng
Meanings: Âm thanh trầm đục hoặc tiếng gì đó phát ra mập mờ, không rõ ràng., A dull or unclear sound, somewhat indistinct., ①象声词,雷声、大车声等。[例]雷声咕隆咕隆,真吓人。*②也说“咕隆隆”。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 古, 㚅, 阝
Chinese meaning: ①象声词,雷声、大车声等。[例]雷声咕隆咕隆,真吓人。*②也说“咕隆隆”。
Grammar: Thuộc nhóm từ tượng thanh, mô tả âm thanh không rõ ràng hoặc mơ hồ.
Example: 远处传来咕隆的声音。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái gū lóng de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng động trầm đục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh trầm đục hoặc tiếng gì đó phát ra mập mờ, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
A dull or unclear sound, somewhat indistinct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,雷声、大车声等。雷声咕隆咕隆,真吓人
也说“咕隆隆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!