Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咕量
Pinyin: gū liàng
Meanings: An approximate amount or quantity, not exact., Lượng hoặc số lượng ước chừng, không chính xác., ①估量,猜度。[例]你咕量看罢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 古, 旦, 里
Chinese meaning: ①估量,猜度。[例]你咕量看罢。
Grammar: Từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng trong ngôn ngữ đời sống để diễn đạt sự phỏng đoán về số lượng.
Example: 你先咕量一下需要多少材料。
Example pinyin: nǐ xiān gū liáng yí xià xū yào duō shǎo cái liào 。
Tiếng Việt: Bạn thử ước lượng xem cần bao nhiêu nguyên liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượng hoặc số lượng ước chừng, không chính xác.
Nghĩa phụ
English
An approximate amount or quantity, not exact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
估量,猜度。你咕量看罢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!