Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咕噜
Pinyin: gū lu
Meanings: Âm thanh phát ra khi bụng đói hoặc tiếng lăn tròn, The sound of a rumbling stomach or rolling objects., ①象声词,水流动或物体滚动的声音。[例]他拿起水壶咕噜一下就喝完了。*②也说“咕噜噜”。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 口, 古, 鲁
Chinese meaning: ①象声词,水流动或物体滚动的声音。[例]他拿起水壶咕噜一下就喝完了。*②也说“咕噜噜”。
Grammar: Dùng để miêu tả âm thanh tự nhiên của cơ thể hoặc đồ vật.
Example: 他饿得肚子咕噜叫。
Example pinyin: tā è dé dù zǐ gū lū jiào 。
Tiếng Việt: Bụng anh ấy réo lên vì đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh phát ra khi bụng đói hoặc tiếng lăn tròn
Nghĩa phụ
English
The sound of a rumbling stomach or rolling objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,水流动或物体滚动的声音。他拿起水壶咕噜一下就喝完了
也说“咕噜噜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!