Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咕噔
Pinyin: gū dēng
Meanings: Âm thanh phát ra khi bị vấp hoặc bước hụt chân, cũng có thể ám chỉ cảm giác giật mình., Sound made when stumbling or missing a step, can also imply a feeling of being startled., ①象声词,重物落下或大口喝水的声音。[例]他端起水杯,咕噔喝了一气。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 古, 登
Chinese meaning: ①象声词,重物落下或大口喝水的声音。[例]他端起水杯,咕噔喝了一气。
Grammar: Từ này thường diễn tả những hành động nhanh chóng và bất ngờ, mang tính tượng thanh.
Example: 他不小心咕噔了一下,差点摔倒。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn gū dēng le yí xià , chà diǎn shuāi dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô tình vấp một cái, suýt chút nữa thì ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh phát ra khi bị vấp hoặc bước hụt chân, cũng có thể ám chỉ cảm giác giật mình.
Nghĩa phụ
English
Sound made when stumbling or missing a step, can also imply a feeling of being startled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,重物落下或大口喝水的声音。他端起水杯,咕噔喝了一气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!