Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咕嘟

Pinyin: gū du

Meanings: Âm thanh của nước sôi, hoặc biểu thị hành động nuốt nước bọt, The sound of boiling water or swallowing saliva., ①长时间的煮。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 口, 古, 都

Chinese meaning: ①长时间的煮。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả âm thanh liên quan đến nước hoặc chất lỏng.

Example: 水壶里的水咕嘟响。

Example pinyin: shuǐ hú lǐ de shuǐ gū dū xiǎng 。

Tiếng Việt: Nước trong ấm kêu ùng ục.

咕嘟
gū du
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh của nước sôi, hoặc biểu thị hành động nuốt nước bọt

The sound of boiling water or swallowing saliva.

长时间的煮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...