Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咕嗒

Pinyin: gū dā

Meanings: Âm thanh nhỏ nhẹ phát ra từ miệng, giống như tiếng nuốt nước bọt hoặc lẩm bẩm., A soft sound made by the mouth, similar to swallowing or muttering., ①象声词。大口喝水或酒的声音。[例]他咕嗒一下把一碗酒喝光了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 古, 荅

Chinese meaning: ①象声词。大口喝水或酒的声音。[例]他咕嗒一下把一碗酒喝光了。

Grammar: Từ tượng thanh này mô tả hành động hoặc âm thanh không rõ ràng, thường xuất hiện trong văn nói hoặc miêu tả chi tiết hành động con người.

Example: 他咕嗒了一声,好像在想什么。

Example pinyin: tā gū dā le yì shēng , hǎo xiàng zài xiǎng shén me 。

Tiếng Việt: Anh ấy lẩm bẩm một tiếng, dường như đang suy nghĩ gì đó.

咕嗒
gū dā
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh nhỏ nhẹ phát ra từ miệng, giống như tiếng nuốt nước bọt hoặc lẩm bẩm.

A soft sound made by the mouth, similar to swallowing or muttering.

象声词。大口喝水或酒的声音。他咕嗒一下把一碗酒喝光了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咕嗒 (gū dā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung