Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咕唧
Pinyin: gū jī
Meanings: Tiếng nước chảy, tiếng mút vào., Sound of liquid flowing, slurping noise., ①物体从稀泥里用力拔出时发出特有的溅泼声。[例]在雨后的泥地里走,脚底下咕唧咕唧地直响。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 口, 古, 即
Chinese meaning: ①物体从稀泥里用力拔出时发出特有的溅泼声。[例]在雨后的泥地里走,脚底下咕唧咕唧地直响。
Grammar: Từ tượng thanh thường dùng để miêu tả âm thanh liên quan đến chất lỏng.
Example: 水壶咕唧作响。
Example pinyin: shuǐ hú gū jī zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Ấm nước kêu ùng ục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng nước chảy, tiếng mút vào.
Nghĩa phụ
English
Sound of liquid flowing, slurping noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体从稀泥里用力拔出时发出特有的溅泼声。在雨后的泥地里走,脚底下咕唧咕唧地直响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!