Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咕咕
Pinyin: gū gū
Meanings: Sound of pigeons cooing; stomach growling., Tiếng chim bồ câu kêu; tiếng bụng kêu., ①象声词。[例]一对鸽子在窝里咕咕地叫。[例]肚子咕咕叫。
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 口, 古
Chinese meaning: ①象声词。[例]一对鸽子在窝里咕咕地叫。[例]肚子咕咕叫。
Grammar: Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh tự nhiên, phổ biến trong văn nói và văn viết sinh động.
Example: 鸽子在树上咕咕叫。
Example pinyin: gē zi zài shù shàng gū gū jiào 。
Tiếng Việt: Chim bồ câu đang kêu gù trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng chim bồ câu kêu; tiếng bụng kêu.
Nghĩa phụ
English
Sound of pigeons cooing; stomach growling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词。一对鸽子在窝里咕咕地叫。肚子咕咕叫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!