Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dặn dò, phân phó., To instruct, tell someone to do something., ①“吩咐”(fēnfù):嘱托;安排。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 付, 口

Chinese meaning: ①“吩咐”(fēnfù):嘱托;安排。

Hán Việt reading: phó

Grammar: Thường kết hợp với các động từ khác như 嘱咐 (dặn dò) để nhấn mạnh hành động căn dặn.

Example: 妈妈嘱咐我要好好学习。

Example pinyin: mā ma zhǔ fù wǒ yào hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Mẹ dặn tôi phải học hành chăm chỉ.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dặn dò, phân phó.

phó

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To instruct, tell someone to do something.

“吩咐”(fēnfù)

嘱托;安排

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咐 (fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung